Image default
PC-Console

Wuchang: Fallen Feathers – Giải Mã Toàn Diện Các Chỉ Số, Hiệu Ứng Và Buff

Trong thế giới khắc nghiệt của bất kỳ tựa game Soulslike nào, việc nắm rõ và tối ưu hóa các chỉ số luôn là chìa khóa để tồn tại. Wuchang: Fallen Feathers, một tân binh đầy hứa hẹn, cũng không ngoại lệ. Tuy nhiên, tựa game này lại mang đến một hệ thống chỉ số có phần chọn lọc và được xử lý khác biệt so với nhiều đối thủ cùng thể loại. Điều này đòi hỏi game thủ phải thực sự “test game thực chiến” để hiểu rõ và khai thác tối đa tiềm năng của mọi build.

Chúng ta sẽ cùng mổ xẻ từng ngóc ngách của hệ thống này, từ các chỉ số cơ bản cho đến những hiệu ứng trạng thái và buff đầy thú vị. Nhiều cơ chế trong Wuchang vận hành theo cách độc đáo, không giống những gì bạn thường thấy trong thể loại Soulslike truyền thống. Dù không quá phức tạp, nhưng những thay đổi này đủ để bạn phải “học lại” một vài chiến thuật cơ bản nếu muốn trở thành bậc thầy trong Wuchang.

Wuchang Fallen Feathers với hiệu ứng chiến đấu ấn tượng trong game SoulslikeWuchang Fallen Feathers với hiệu ứng chiến đấu ấn tượng trong game Soulslike

Các Chỉ Số Quan Trọng Trong Wuchang: Fallen Feathers Là Gì?

Cũng như nhiều game nhập vai khác, chỉ số trong Wuchang là những giá trị số quyết định khả năng của nhân vật. Nhưng hãy cẩn trọng, Wuchang chỉ có tổng cộng tám chỉ số mà bạn cần quan tâm, và chúng tác động đến bạn theo những cách hơi khác so với dự đoán ban đầu. Trước hết, hãy cùng điểm qua các chỉ số chính:

  • Vitality (Sức khỏe): Chỉ số này quyết định tổng lượng HP (Máu) của bạn.
  • Endurance (Sức bền): Chỉ số này quyết định tổng lượng Stamina (Thể lực) của bạn.
  • Strength (Sức mạnh): Xác định sức tấn công tổng thể của bạn khi sử dụng vũ khí điều khiển bằng Strength.
  • Agility (Nhanh nhẹn): Xác định sức tấn công tổng thể của bạn khi sử dụng vũ khí điều khiển bằng Agility.
  • Magic (Phép thuật): Xác định sức tấn công tổng thể của bạn khi gây sát thương phép thuật.
  • Feathering (Lông vũ): Xác định sức tấn công tổng thể của bạn khi gây sát thương loại Feathering.
  • Tenacity (Bền bỉ): Chỉ số này quyết định khả năng bạn khó bị ngắt đòn khi đang thực hiện các đòn tấn công. Về cơ bản, nó là hyper armour của bạn.
  • Spellpower (Sức mạnh Phép thuật): Xác định tổng sát thương bạn gây ra khi thi triển các Pháp thuật (Spells).

Những chỉ số này có phần độc đáo bởi chúng không ảnh hưởng lẫn nhau một cách chặt chẽ mà có tác động khá đơn lẻ. Vitality chỉ tăng HP, Endurance chỉ tăng Stamina. Mặc dù Feathering và Magic đều là loại sát thương, điều này cũng có nghĩa là bạn sẽ có khả năng kháng chúng. Tuy nhiên, chỉ số cá nhân của bạn trong Magic và Feathering chỉ ảnh hưởng đến sát thương bạn gây ra, chứ không ảnh hưởng đến sát thương bạn phải chịu.

Màn hình chỉ số nhân vật Wuchang trong game Fallen FeathersMàn hình chỉ số nhân vật Wuchang trong game Fallen Feathers

Tiếp theo là các giá trị “Control” – Strength và Agility. Đây là những chỉ số quyết định hệ số tăng sát thương của vũ khí, và điều này là duy nhất đối với từng loại vũ khí. “Control” ám chỉ các chỉ số mang lại lợi ích lớn nhất cho vũ khí, với yêu cầu chỉ số cao hơn sẽ mang lại hệ số tăng sát thương lớn hơn dựa trên chỉ số đó. Strength và Agility tồn tại độc quyền cho mục đích này, trong khi Feathering và Magic cũng có thể được sử dụng làm giá trị Control trên một số vũ khí.

Ví dụ, Rìu (Axes) thường có xu hướng ưu tiên Strength làm chỉ số Control, do đó sẽ nhận được hệ số tăng sát thương cao hơn nhiều dựa trên chỉ số này so với ba chỉ số Control khác. Trong khi đó, Giáo (Spears) lại có hệ số tăng sát thương khá đồng đều cho cả Strength và Agility, còn Kiếm một tay (One-Handed Swords) thường ưu tiên Agility nhưng đôi khi cũng tăng tốt với Magic.

Cuối cùng, chúng ta có hai chỉ số “lạ” là Tenacity và Spellpower. Không như sáu chỉ số trước, giá trị của Tenacity và Spellpower chủ yếu được xác định bởi trang bị của bạn thay vì khả năng nâng cấp trực tiếp. Tenacity hoạt động như hyper armour, cho phép bạn thực hiện các đòn tấn công và chịu đòn mà không bị ngắt. Ví dụ, Rìu thường đi kèm với Tenacity cao, cũng như một số bộ giáp nhất định, như bộ Ming.

Spellpower hơi mơ hồ một chút, bởi vì nó đặc biệt đề cập đến Spells như một cơ chế, và không phải tất cả Spells đều gây sát thương Magic. Do đó, Spells cũng có nhiều hệ số tăng sát thương khác nhau. Spellpower là hệ số tăng sát thương tổng quát giúp tăng sức mạnh của tất cả Spells. Nếu một Spell sau đó có loại sát thương Feathering hoặc Magic, nó sẽ gây thêm sát thương dựa trên các chỉ số này.

Đáng tiếc, bạn không thể trực tiếp kiểm tra giá trị sát thương của Spells như với vũ khí, vì vậy bạn không thể xem hệ số chỉ số ảnh hưởng đến từng Spell cụ thể như thế nào.

Làm Thế Nào Để Nâng Cao Chỉ Số Trong Wuchang?

Giờ đây, chúng ta đến với câu hỏi quan trọng nhất – làm thế nào để thực sự tăng bất kỳ chỉ số nào trong số này? Vâng, cơ chế này cũng khá khác biệt. Trong Wuchang, việc trực tiếp lên cấp chỉ tăng một giá trị duy nhất, đó là Madness. Với mỗi cấp độ, bạn sẽ nhận được một điểm cộng vào ngưỡng Madness tối đa của mình, cho phép bạn chiến đấu lâu hơn trước khi đạt giới hạn và có khả năng giải phóng Inner Demon.

Cơ chế lên cấp cũng khá độc đáo. Để lên cấp, bạn phải chuyển Red Mercury của mình thành Red Mercury Essence trong Impetus Repository tại bất kỳ Shrine nào, sau đó gắn nó vào một node. Ngoài bất cứ thứ gì có trong node, bạn cũng sẽ đạt một cấp độ, và do đó tăng giới hạn Madness của mình. Tuy nhiên, tất cả các chỉ số tăng khác đều đến trực tiếp từ những gì bạn thực sự gắn Red Mercury Essence vào.

Bạn không lên cấp chỉ bằng cách sở hữu Red Mercury Essence. Nó phải được gắn vào một node trong Impetus Repository thì mới có tác dụng.

Mỗi node trong Impetus Repository đều có một hiệu ứng, chẳng hạn như cấp khả năng bị động, Kỹ năng Discipline mới, hoặc tăng số lần sử dụng và hiệu quả của Manna Vase. Tuy nhiên, nhiều node trong số đó cũng là những điểm tăng chỉ số trực tiếp. Kích hoạt các node này là cách duy nhất để tăng chỉ số của bạn.

Tuy nhiên, bạn không thể tùy ý chọn bất kỳ node nào mình muốn. Bạn phải đi theo một con đường nhất định để kích hoạt các node mong muốn, và điều đó có nghĩa là bạn phải tuân theo các con đường cụ thể nếu muốn kích hoạt các node tăng chỉ số nhất định. Do đó, bạn nên luôn lập kế hoạch cách bạn muốn di chuyển dọc theo Impetus Repository để có thể tối đa hóa các chỉ số bạn thực sự sử dụng.

Các vũ khí thường đi kèm với các node tăng chỉ số trong Impetus Repository có lợi cho chúng, như Kiếm một tay thường có nhiều nâng cấp Magic và Agility. Do đó, việc sử dụng các vũ khí bổ sung cho nhau trong khi vẫn sử dụng các giá trị Control tương tự có thể mang lại lợi ích.

May mắn thay, bạn luôn có thể đặt lại mọi node trong Impetus Repository hoàn toàn miễn phí nếu bạn mắc lỗi hoặc muốn thử một build khác.

Tổng Hợp Các Hiệu Ứng Trạng Thái Trong Wuchang: Fallen Feathers

Trong Wuchang, có bảy hiệu ứng trạng thái (status effects) khác nhau, mỗi loại mang một tác dụng riêng biệt. Dưới đây là giải thích chi tiết về từng hiệu ứng và cách chúng hoạt động:

  • Paralysis (Tê liệt): Giảm sát thương bạn gây ra. Hiệu ứng tương tự áp dụng cho kẻ thù. Sát thương Lightning (Điện) gây tích lũy hiệu ứng này.
  • Corruption (Tham nhũng): Từ từ rút cạn HP của bạn theo thời gian. Hiệu ứng tương tự áp dụng cho kẻ thù.
  • Despair (Tuyệt vọng): Khi bị ảnh hưởng bởi Despair, bạn sẽ chết ngay lập tức. Hiệu ứng tương tự áp dụng cho kẻ thù.
  • Burn (Thiêu đốt): Bạn nhận sát thương Fire (Lửa) theo thời gian và cũng nhận thêm sát thương tổng thể. Hiệu ứng tương tự áp dụng cho kẻ thù. Sát thương Fire gây tích lũy hiệu ứng này.
  • Frostbite (Băng giá): Bạn nhận một lượng lớn sát thương khi bị ảnh hưởng, và tối đa Stamina của bạn bị giảm một nửa trong suốt thời gian hiệu ứng.
  • Poise Break (Phá vỡ thế đứng): Bạn nhận một lượng lớn sát thương và bị choáng trong thời gian ngắn. Điều này cũng áp dụng cho kẻ thù.
  • Blight (Bệnh dịch): Giới hạn HP tối đa của bạn liên tục bị rút cạn khi hiệu ứng đang hoạt động, nhưng không rút cạn HP hiện tại của bạn cho đến khi HP tối đa của bạn giảm xuống dưới mức đó. Hiệu ứng tương tự áp dụng cho kẻ thù.

Có rất nhiều vật phẩm giúp ngăn chặn sự tích lũy của các hiệu ứng trạng thái này, và giáp là phương tiện chính để tăng khả năng kháng của bạn đối với chúng. Hãy luôn chú ý đến khu vực bạn đang ở và kẻ thù bạn đang đối mặt để chuẩn bị sẵn sàng cho các hiệu ứng trạng thái này.

Đi Sâu Vào Các Buff Trong Wuchang: Fallen Feathers

Tổng cộng, có 14 loại buff khác nhau trong Wuchang, và chúng được chia thành bốn loại chính. Dưới đây là chi tiết hơn về tất cả các loại buff này:

Nhóm Buff Tấn Công

bốn loại Buff Tấn Công. Chúng bao gồm:

  • Fury (Cuồng nộ): Bạn gây và nhận thêm sát thương, nhưng cũng nhận thêm Red Mercury. Điều này xảy ra khi bạn đạt 90% Madness trở lên.
  • Attack (Tấn công): Tăng chỉ số tấn công của bạn (Strength, Agility, Magic, và Feathering), đồng thời tăng sát thương gây ra bởi các đòn tấn công Kết Thúc (Final attacks).
  • Damage (Sát thương): Đặc biệt tăng sát thương gây ra bởi các đòn tấn công Kết Thúc (Final attacks).
  • Swiftness (Nhanh nhẹn): Tăng tốc độ tấn công của bạn, cho phép bạn tung ra các đòn tấn công nhanh hơn nhiều.

Các đòn tấn công Kết Thúc (Final Attacks) là những đòn được sử dụng làm đòn cuối cùng trong chuỗi combo vũ khí, được biểu thị bằng những chiếc lông vũ xung quanh đòn tấn công đó.

Nhóm Buff Hồi Phục

Chỉ có hai loại buff hồi phục. Chúng là:

  • Rejuvenation (Hồi phục): HP của bạn được hồi phục thụ động theo thời gian trong một khoảng thời gian ngắn.
  • Leech (Hút máu): Các đòn tấn công của bạn hút HP từ kẻ thù và chuyển một phần cho bạn trong một khoảng thời gian ngắn.

Buff Leech chủ yếu được cấp từ Leech Bone Needle trong Tempering, có được từ Impetus Repository.

Nhóm Buff Phòng Thủ

năm loại Buff Phòng Thủ tổng cộng. Chúng bao gồm:

  • Defense (Phòng thủ): Giảm tổng sát thương bạn nhận từ tất cả các nguồn.
  • Mitigation (Giảm sát thương): Tăng chỉ số Mitigation của bạn. Điều này đề cập cụ thể đến các nguồn sát thương trực tiếp, chẳng hạn như Slash (Chém), Feathering (Lông vũ), và Lightning (Điện).
  • Sturdy (Kiên cố): Tăng Tenacity của bạn, khiến bạn khó bị ngắt đòn hơn nhiều khi đang tấn công.
  • Resist (Kháng hiệu ứng): Đặc biệt tăng khả năng kháng của bạn đối với các hiệu ứng trạng thái, làm chậm tốc độ tích lũy của chúng.
  • Harden (Cứng hóa): Giảm sát thương bạn nhận từ các đòn tấn công Kết Thúc (Final attacks) từ tất cả các nguồn.

Resist chỉ làm chậm sự tích lũy của các hiệu ứng trạng thái. Nó không làm giảm sát thương bạn nhận từ các hiệu ứng trạng thái.

Nhóm Buff Sức Bền & HP

Chỉ có ba loại Buff Sức Bền và HP. Chúng là:

  • Vitality (Sinh lực): Mặc dù trùng tên với chỉ số tăng HP của bạn, nó có thể tạm thời tăng cả HP và Stamina của bạn.
  • Energize (Tăng lực): Tăng tốc độ hồi phục Stamina của bạn.
  • Invigorate (Phục hồi thể lực): Giảm chi phí Stamina của tất cả các hành động.

Vitality thường chỉ tăng Stamina hoặc HP, không phải cả hai cùng một lúc.

Kết Luận: Nắm Vững Cơ Chế Để Trở Thành Thợ Săn Mạnh Nhất Wuchang

Hệ thống chỉ số, hiệu ứng trạng thái và buff trong Wuchang: Fallen Feathers mang đến một chiều sâu chiến thuật đáng kể, dù có những điểm khác biệt rõ rệt so với các tựa game Soulslike truyền thống. Việc lên cấp chỉ tăng Madness, còn việc nâng chỉ số thực sự lại nằm ở hệ thống Impetus Repository – đây là một điểm nhấn độc đáo, khuyến khích người chơi phải suy tính kỹ lưỡng đường đi nước bước để tối ưu hóa build nhân vật.

Hiểu rõ từng loại chỉ số, cách chúng tác động lên vũ khí qua cơ chế “Control”, cùng với các hiệu ứng trạng thái có thể gây tử vong và những buff đa dạng sẽ là lợi thế cực lớn trên chiến trường. Wuchang: Fallen Feathers thực sự đòi hỏi bạn phải có kinh nghiệm “test game thực chiến”, mày mò từng con số, từng cây kỹ năng để xây dựng một chiến binh hoàn hảo.

Nhìn chung, Wuchang: Fallen Feathers đã làm rất tốt trong việc tạo ra một hệ thống chỉ số và cơ chế chiến đấu có chiều sâu nhưng vẫn đủ trực quan để người chơi làm quen. Đây là tựa game đáng để bạn đầu tư thời gian nếu đam mê thể loại Soulslike và muốn trải nghiệm những cải tiến mới mẻ. Hãy chia sẻ cảm nhận và kinh nghiệm “phá đảo” Wuchang: Fallen Feathers của bạn ở phần bình luận nhé! Theo dõi langgame.net để cập nhật thêm nhiều hướng dẫn và phân tích game Soulslike đỉnh cao khác!

Related posts

Top 10 Trận Đấu Trùm Đỉnh Cao Trong Game Hành Động Lén Lút

Hải Đăng

Top 10 Boss Souls Nhiều Giai Đoạn Hay Nhất: Thử Thách Đỉnh Cao Từ FromSoftware

Hải Đăng

Warhammer 40,000: Space Marine – Master Crafted Edition Nhận “Mưa” Đánh Giá Tiêu Cực Từ Game Thủ Steam

Hải Đăng