Pokémon Alola: Xếp hạng các biến thể độc đáo nhất từ vùng đất nhiệt đới

Khi nhắc đến series Pokémon, một trong những khái niệm thú vị được giới thiệu trong những năm gần đây chính là các biến thể khu vực. Và không đâu khác, vùng đất Alola trong Pokémon Sun và Moon chính là nơi khởi nguồn cho ý tưởng tuyệt vời này, mang đến một làn gió mới cho những Pokémon quen thuộc.
Các danh sách xếp hạng biến thể khu vực Pokémon như thế này thường tập trung vào độ bền bỉ tổng thể và sự đa dạng trong bộ chiêu thức. Đồng thời, chúng ta cũng sẽ xem xét mức độ sáng tạo và đôi khi là cả sự “ngớ ngẩn” đáng yêu của nhiều dạng biến thể này. Vùng Alola sở hữu những cái tên cực kỳ ấn tượng, từ Ninetales đến Exeggutor, Meowth, Diglett và nhiều hơn nữa. Nào, hãy cùng đặt chân đến những hòn đảo nắng ấm của Alola và khám phá những Pokémon Alola đáng kinh ngạc này!
Tổng hợp các Pokémon biến thể khu vực nổi bật Linoone Galar, Growlithe Hisui và Vulpix Alola
18. Sandshrew Alola
Phong Cách Lều Tuyết
Sandshrew Alola hệ Băng Thép cuộn tròn trong tuyết
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Băng / Thép |
Chiêu thức tăng cấp thú vị | Vuốt Kim Loại (Metal Claw) |
Chiêu cuối | Bão Tuyết (Blizzard) |
Điểm yếu | Lửa, Giác Đấu, Đất |
Sandshrew là một trong những Pokémon đời đầu chiếm được cảm tình của nhiều người chơi. Nó dễ thương, ngộ nghĩnh nhưng cũng đủ mạnh mẽ để quá trình tiến hóa của nó trở nên hợp lý.
Từ một Pokémon hệ Đất vững chãi, Sandshrew Alola đã bất ngờ thích nghi để trở thành hệ Băng / Thép. Dù thú vị, sự thay đổi này khiến nó phải nhận sát thương gấp 4 lần từ các đòn tấn công hệ Lửa và Giác Đấu, làm Sandshrew Alola trở nên khá mỏng manh.
Mặt khác, nó học được một số chiêu thức hay, bao gồm Cào (Slash), Con Quay Sắt (Gyro Ball) và Múa Kiếm (Swords Dance).
17. Sandslash Alola
Chém Tan Kỳ Vọng
Sandslash Alola với những chiếc gai băng sắc nhọn trên lưng
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Băng / Thép |
TM thú vị | Động Đất (Earthquake) |
Chiêu cuối | Vuốt Kim Loại (Metal Claw) |
Điểm yếu | Lửa, Giác Đấu, Đất |
Dù không bền bỉ hơn Sandshrew Alola là bao, ít nhất Sandslash Alola lại sở hữu vẻ ngoài cực kỳ năng động. Nó cũng tiến hóa theo một cách khác trước, cần Đá Băng (Ice Stone) để tiến hóa, tương tự như Eevee, Pokémon có khả năng biến hình được yêu thích.
Điều giúp nó sống sót trước những đối thủ khắc hệ là sử dụng khả năng Áo Choàng Tuyết (Snow Cloak) để né đòn.
Về các đòn tấn công hiệu quả, ngoài Động Đất, nó còn có thể tận dụng các chiêu như Cọc Băng (Icicle Crash), Đào Đất (Dig) và thậm chí là Ăn Trộm (Thief).
Một Pokémon thú vị, nhưng vẫn còn nhiều cái tên tốt hơn trong danh sách này!
16. Exeggutor Alola
Pokémon Chọc Trời
Exeggutor Alola với chiếc cổ dài vươn cao như một cây dừa
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Cỏ / Rồng |
Chiêu thức tăng cấp thú vị | Lú Lẫn (Confusion) |
Chiêu cuối | Bão Lá (Leaf Storm) |
Điểm yếu | Băng, Độc, Bay, Bọ, Rồng, Tiên |
Việc chuyển từ hệ Cỏ / Tâm Linh sang Cỏ / Rồng là một thay đổi khá lớn đối với Exeggutor. Nhưng nếu có gì không đổi thì đó chính là sự kỳ lạ của nó.
May mắn là nó không có tới hai điểm yếu x4 như các ứng cử viên trước, nhưng vẫn có năm điểm yếu x2 và một điểm yếu x4. Điều này có nghĩa là anh chàng cổ dài này không né được nhiều đòn tấn công.
Bù lại, Exeggutor Alola có thể học một số chiêu thức hữu ích. Một vài trong số những chiêu yêu thích của tôi bao gồm Tia Sáng Mặt Trời (Solar Beam), Súng Phun Lửa (Flamethrower) và Quấy Nhiễu (Infestation).
15. Vulpix Alola
Lửa Và Băng
Vulpix Alola dễ thương với bộ lông trắng muốt như tuyết
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Băng |
Chiêu thức tăng cấp thú vị | Giam Cầm (Imprison) |
Chiêu cuối | Lạnh Giá Tột Cùng (Sheer Cold) |
Điểm yếu | Lửa, Giác Đấu, Đá, Thép |
Ai mà không yêu Vulpix chứ, đúng không? Chú cáo lửa nhỏ bé dễ thương cuối cùng sẽ tiến hóa thành Ninetales. Nhưng ở Alola, tạo hóa đã đi theo một hướng khác và biến chú cáo đáng yêu này thành hệ Băng.
Mặc dù việc mang hệ Băng có nghĩa là Vulpix Alola phải chịu bốn thay vì ba khắc hệ xấu, nó vẫn là một Pokémon khá có năng lực.
Sử dụng Áo Choàng Tuyết (Snow Cloak) để né tránh, Vulpix Alola có thể phản công bằng những đòn tấn công thú vị như Tia Cực Quang (Aurora Beam), Ngoại Cảm (Extrasensory) và Hận Thù (Grudge). Không tệ, nhưng mọi thứ sẽ còn tốt hơn khi Vulpix tiến hóa!
14. Ninetales Alola
Những Cái Đuôi Băng Giá
Ninetales Alola thanh lịch với bộ lông trắng và chín chiếc đuôi phủ băng tuyết
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Băng / Tiên |
TM thú vị | Tia Sáng Mặt Trời (Solar Beam) |
Chiêu cuối | Bảo Vệ (Safeguard) |
Điểm yếu | Lửa, Độc, Đá, Thép |
Ninetales Alola là một Pokémon vừa đẹp vừa mạnh mẽ. Nó vượt trội hơn hẳn khi trở thành song hệ Băng / Tiên. Mặc dù điều đó khiến chú cáo này có một điểm yếu x4, nhưng nó bù đắp lại bằng chỉ số tốt hơn và các đòn tấn công tuyệt vời.
Hệ mới này có nghĩa là Ninetales Alola có thể gây bất ngờ cho đối thủ bằng các đòn tấn công như Ánh Trăng (Moonblast), cũng như sử dụng các chiêu thức khó chịu như Thôi Miên (Hypnosis).
Trước sự ngạc nhiên lớn của chúng ta, chú cáo băng giá này vẫn có thể sử dụng các đòn tấn công như Sóng Nhiệt (Heat Wave) và Ngọn Lửa Bùng Cháy (Flare Blitz)!
13. Geodude Alola
Sức Mạnh Từ Tính
Geodude Alola với lông mày và râu bằng quặng sắt từ tính
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Đá / Điện |
Chiêu trứng thú vị | Nâng Từ Tính (Magnet Rise) |
Chiêu cuối | Mép Đá (Stone Edge) |
Điểm yếu | Nước, Cỏ, Giác Đấu, Đất |
Geodude là một trong những Pokémon không phải khởi đầu đầu tiên có ba dạng mà nhiều người chơi gặp phải. Chú nhóc đá cuội này giống như một nhân vật hoạt hình, với cái đầu khổng lồ và nắm đấm to.
Ở Alola, Geodude được “tân trang” bằng từ tính, chuyển từ hệ Đá sang hệ Đá / Điện. Mặc dù vẫn bị các đòn tấn công hệ Đất khắc chế mạnh, các khả năng mới như Kéo Từ Tính (Magnet Pull) và Mạ Kẽm (Galvanize) có thể giúp nó lật ngược tình thế trước đối thủ.
Dù vẫn còn ở giai đoạn đầu, Geodude Alola có thể sử dụng các đòn tấn công mạnh mẽ như Cú Đấm Sấm Sét (Thunder Punch), Ném Đá (Rock Throw) và Độ Lớn (Magnitude).
12. Graveler Alola
Hãy Khiếp Sợ Cặp Lông Mày
Graveler Alola với cặp lông mày rậm rạp bằng đá từ tính
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Đá / Điện |
TM thú vị | Súng Phun Lửa (Flamethrower) |
Chiêu cuối | Mép Đá (Stone Edge) |
Điểm yếu | Nước, Cỏ, Giác Đấu, Đất |
Nếu bạn hy vọng rằng Graveler Alola sẽ tiến hóa theo một cách khác, thì bạn đã không gặp may rồi. May mắn thay, bản nâng cấp từ viên sỏi nhỏ này vẫn là một Pokémon khá vững chắc.
Ngay cả khi bạn sở hữu một con có khả năng Bền Bỉ (Sturdy), chúng vẫn có thể chịu đựng một lượng sát thương kha khá trước khi phản công.
Chỉ số Tấn công tăng lên đồng nghĩa với việc các chiêu thức như Phun Đá (Rock Blast), Song Kích (Double Edge) và Xe Ủi (Bulldoze) thực sự gây ra thiệt hại đáng kể cho Pokémon của đối thủ.
11. Golem Alola
Bộ Ria Mép Oai Hùng
Golem Alola với bộ ria mép và các khối đá từ tính trên lưng
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Đá / Điện |
Chiêu thức tăng cấp thú vị | Xe Lu (Steamroller) |
Chiêu cuối | Dằn Mặt Nặng Ký (Heavy Slam) |
Điểm yếu | Nước, Cỏ, Giác Đấu, Đất |
Với các chỉ số HP, Tấn công và Phòng thủ tuyệt vời, Golem Alola là một biến thể đáng kinh ngạc. Nó cũng là một Pokémon cực kỳ kỳ lạ. Tôi thích cách quá trình tiến hóa khiến nó mọc ra những nang lông từ tính. Điều này chẳng có chút logic nào, nhưng đó lại là kiểu logic mà tôi đã quen và đánh giá cao trong series này.
Sử dụng các đòn tấn công như Tia Năng Lượng (Charge Beam), Con Quay Sắt (Gyro Ball), Vung Tàn Bạo (Brutal Swing) và chiêu Tự Nổ (Explosion) đáng tin cậy, Golem Alola có thể nghiền nát đối thủ của mình. Một sự bổ sung mạnh mẽ và xứng đáng cho danh sách này.
10. Rattata Alola
Dịch Bệnh Bóng Tối
Rattata Alola với bộ lông sẫm màu và vẻ ngoài tinh ranh hơn
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Bóng Tối / Thường |
Chiêu trứng thú vị | Tráo Đồ (Switcheroo) |
Chiêu cuối | Nỗ Lực Cuối Cùng (Endeavor) |
Điểm yếu | Giác Đấu, Bọ, Tiên |
Thành thật mà nói, Rattata thường sẽ không có mặt trong đội hình cuối cùng của bất kỳ ai. Nhưng điều đó không có nghĩa là nó không phải là một Pokémon đáng giá.
Ở Alola, nó đã chuyển từ hệ Thường truyền thống sang hệ Bóng Tối / Thường. Mặc dù điều này mang lại cho nó nhiều điểm yếu hơn, nhưng nó giúp bù đắp bằng các khả năng như Tham Ăn (Gluttony) và Năng Nổ (Hustle).
Vì Rattata Alola phát huy hiệu quả nhất khi dùng để gây khó chịu và làm rối loạn đối thủ, bạn có thể sẽ muốn các đòn tấn công như Răng Nanh Siêu Cấp (Hyper Fang), Răng Nanh Tuyệt Chiêu (Super Fang), Độc (Toxic) và Quyến Rũ (Attract).
9. Raticate Alola
Lũ Quái Vật Xuất Hiện Lúc Nửa Đêm
Raticate Alola với thân hình mập mạp và đôi má phúng phính đặc trưng
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Bóng Tối / Thường |
TM thú vị | Đổi Hướng (U-Turn) |
Chiêu cuối | Nỗ Lực Cuối Cùng (Endeavor) |
Điểm yếu | Giác Đấu, Bọ, Tiên |
Mặc dù Raticate Alola có thể không gieo rắc nỗi sợ hãi và kinh hoàng với đôi má phúng phính đó, con chuột xấu xa này vẫn có khả năng phá hỏng một ngày của bạn. Nếu bạn có khả năng Mỡ Dày (Thick Fat), nó sẽ đặc biệt khó chịu. Nhưng ngay cả khi không có khả năng đó, Raticate Alola vẫn có thể là một mối phiền toái.
Đây là một Pokémon mà bạn sẽ muốn có chỉ số tốt nhất có thể, với khoảng 300 Phòng thủ và Phòng thủ Đặc biệt cùng hơn 300 HP.
Các đòn tấn công như Đuôi Sắt (Iron Tail), Cắn Cổ Họng (Throat Chop), Điện Hoang Dã (Wild Charge) và Vuốt Bóng Ma (Shadow Claw) sẽ giữ cho mọi thứ trở nên thú vị trong trận chiến.
Vùng Alola thực sự đã mang đến những biến thể Pokémon đầy sáng tạo và thay đổi cục diện quen thuộc. Mỗi Pokémon Alola đều có những nét độc đáo riêng, từ ngoại hình, hệ cho đến bộ chiêu thức. Bạn yêu thích Pokémon Alola nào nhất? Hãy chia sẻ ý kiến của bạn và cùng khám phá thêm những điều thú vị về thế giới Pokémon nhé!